Có 2 kết quả:
将死 jiāng sǐ ㄐㄧㄤ ㄙˇ • 將死 jiāng sǐ ㄐㄧㄤ ㄙˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to checkmate (in chess)
(2) to be about to die
(2) to be about to die
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to checkmate (in chess)
(2) to be about to die
(2) to be about to die
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0